Cấp1: 1500 Lượng
Cấp2: 1Triệu xu 100Lượng
Cấp3: 2 Triệu xu 200 Lượng
Cấp4: 3 Triệu xu 300 Lượng
Cấp5: 4 Triệu xu 400 Lượng
Cấp6: 5 Triệu xu 500 Lượng
Cấp7: 6 Triệu xu 600 Lượng
Cấp8: 7 Triệu xu 700 Lượng
Cấp9: 8 Triệu xu 800 Lượng
Cấp10: 9 Triệu xu 900 Lượng
Don vi 11 : 20.000
Don vi 12 : 80.000
Don vi 13 : 180.000
Don vi 14 : 320.000
Don vi 15 : 500.000
Don vi 16 : 720.000
Don vi 17 : 980.000
Don vi 18 : 1080.000
Don vi 19 : 1.280.000
Don vi 20 : 2.000.000
Tong : 5.280.000
Mở rộng đất trồng
Ô số 7: 10800
Ô số 8: 14700
Ô số 9: 19200
Ô số 10: 24300
Ô số 11: 30000
Ô số 12: 36300
Ô số 13: 43200
Ô số 14: 50700
Ô số 15: 58800
Ô số 16: 67500
Ô số 17: 76800
Ô số 18: 86700
Ô số 19: 97200
Ô số 20: 108300
Ô số 21: 120000
Ô số 22: 132300
Ô số 23: 145200
Ô số 24: 158700
Ô số 25: 172800
Ô số 26: 187500
Ô số 27: 202800
Ô số 28: 212300
Ô số 29: 235200
Ô số 30: 252300
Ô số 31: 270000
Ô số 32: 288300
Ô số 33: 307200
Ô số 34: 326700
Ô số 35: 364800
Ô số 36: 367500
Ô số 37: 388800
Ô số 38: 410700
Ô số 39: 433200
Ô số 40: 456300
Ô số 41: 480000
Ô số 42: 504300
Ô số 43: 529200
Ô số 44: 554700
Ô số 45: 580800
Ô số 46: 607500
Ô số 47: 634800
Ô số 48: 662700
49: 691200 xu (691lượng)
50: 720300 xu (720lượng)
51: 750000 xu (750lượng)
52: 780300 xu (780lượng)
53: 811200 xu (811lượng)
54: 842700 xu (842lượng)
55: 874800 xu (874lượng)
56: 907500 xu (907lượng)
57: 940800 xu (940lượng)
58: 974700 xu (974lượng)
59: 1009200 xu (1009lượng)
60: 1044300 xu (1044lượng)